• Adjective

    able to be forgiven or pardoned; not seriously wrong, as a sin ( opposed to mortal ).
    excusable; trifling; minor
    a venial error; a venial offense.

    Antonyms

    adjective
    unpardonable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X