• Adjective

    craving or consuming large quantities of food
    a voracious appetite.
    exceedingly eager or avid
    voracious readers; a voracious collector.

    Antonyms

    adjective
    quenched , satisfied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X