• Adjective

    rightly balanced, adjusted, or regulated
    a well-balanced diet.
    sensible; sane
    a well-balanced mind.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X