• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 06:06, ngày 22 tháng 7 năm 2011 (sử) (khác) 帯水層(thêm từ) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 29 tháng 3 năm 2011 (sử) (khác) Wire rod(thêm từ mới) (mới nhất)
    • 02:35, ngày 22 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Bring up(mới nhất)
    • 01:08, ngày 3 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) Tweak(thêm nghĩa) (mới nhất)
    • 04:09, ngày 26 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Interlocking(thêm định nghĩa gạch con sâu) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 26 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Interlocking(thêm định nghĩa về gạch bê tông tự chèn)
    • 01:32, ngày 22 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Cast-in-place(sửa nhỏ) (mới nhất)
    • 01:30, ngày 22 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Cast-in-place(xóa định nghĩa ko có từ t. Anh tương ứng, thêm định nghĩa)
    • 00:54, ngày 15 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Retaining wall(input bị lỗi?)
    • 00:59, ngày 9 tháng 10 năm 2009 (sử) (khác) Interaction(thêm một định nghĩa và ví dụ)
    • 00:11, ngày 24 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) Thảo luận:Nhánh(hỏi nghĩa từ) (mới nhất)
    • 06:22, ngày 15 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) n Alternatively(thêm dấu chấm vào cuối câu) (mới nhất)
    • 06:21, ngày 15 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) n Alternatively(thêm một ví dụ + dấu chấm ở cuối câu)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X