• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 09:34, ngày 10 tháng 2 năm 2009 (sử) (khác) FiancÐ(FiancÐ đổi thành Fiancé: fiancé: (nound)the man to whom a woman is engaged to be married Source: http://dictionary.cambridge.org) (mới nhất)
    • 09:34, ngày 10 tháng 2 năm 2009 (sử) (khác) n Fiancé(FiancÐ đổi thành Fiancé: fiancé: (nound)the man to whom a woman is engaged to be married Source: http://dictionary.cambridge.org)
    • 09:32, ngày 10 tháng 2 năm 2009 (sử) (khác) FiancÐe(FiancÐe đổi thành Fiancée: fiancée noun [C]: the woman to whom a man is engaged to be married Source: http://dictionary.cambridge.org) (mới nhất)
    • 09:32, ngày 10 tháng 2 năm 2009 (sử) (khác) n Fiancée(FiancÐe đổi thành Fiancée: fiancée noun [C]: the woman to whom a man is engaged to be married Source: http://dictionary.cambridge.org)
    • 14:16, ngày 12 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Smiling(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 12:41, ngày 11 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Easygoing(<font color=red>/,izi:gəuɪɳ/</font>)
    • 12:41, ngày 11 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Easygoing(<font color=red>/,izi:gəuIɳ/</font> - đóng góp từ Easygoing tại CĐ Kinhte)
    • 12:40, ngày 11 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Easygoing(<font color=red>/,izi:gəuIɳ/</font>)
    • 12:38, ngày 11 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Easygoing(<font color=red>/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/</font>)
    • 04:53, ngày 11 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Crunch(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 04:48, ngày 11 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Link(/'''<font color="red">liɳk<font>'''/)
    • 04:47, ngày 11 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Link(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 16:03, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Stance(/'''<font color="red">stæns</font>'''/)
    • 16:00, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Stance(/'''<font color="red">stæns</font>'''/)
    • 15:59, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Stance(/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    • 15:51, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Easygoing(New page: ==Thông dụng== ===Tính từ=== =====Dễ tính===== ::A friendly, easy-going type of guy ::Một anh chàng thân thiện và dễ tính Category:Thông dụng)
    • 15:51, ngày 10 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) n Request:Easygoing(Nhờ giải nghĩa chưa được trả lời) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X