-
Crunch
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crisis , critical point , crux , difficulty , emergency , hour of decision , moment of truth * , problem , test , trouble , trying time
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ