• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acerbic , acetous , acid , acidulous , dry , tangy , tart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X