• /´ækʃənəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể kiện
    an actionable infringement
    một trường hợp vi phạm có thể đem ra kiện được

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có thể kiện được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    prosecutable , triable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X