• /əˈkyuɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
    (y học) độ kịch liệt (bệnh)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ tinh (của mắt)
    tính nhọn sắc

    Kỹ thuật chung

    độ nét
    độ rõ
    độ tinh
    acuity of color perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    acuity of colour perception
    độ tinh trong thụ cảm màu
    vision acuity
    độ tinh mắt

    Địa chất

    sự sắc bén, độ nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X