• /ə´dɔptiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nuôi; nhận nuôi
    adoptive son
    con trai nuôi
    adoptive father
    bố nuôi, dưỡng phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X