-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestor , begetter , dad , daddy , forebearer , origin , pa , padre , papa , parent , pop * , predecessor , procreator , progenitor , sire , source , abb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ