• /ə´fa:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xa, ở xa, cách xa
    from afar
    từ xa
    to stand afar off
    đứng cách xa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adverb
    close , near

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X