• /ə´freitmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng
    contract of affreightment
    giao kèo thuê tàu chở hàng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hợp đồng thuê chở (đường biển)
    hợp đồng thủy vận
    sự thuê tàu chở
    việc thuê trở hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X