• /´eidʒlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trẻ mãi không già
    (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn
    as ageless as the sun
    trẻ mãi như mặt trời


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    dateless , eternal , timeless , enduring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X