• /´ɛəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm cho thoáng khí
    Sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô
    to give an airing to
    hong khô, hong gió
    Sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió
    to take (go for) an airing
    đi hóng mát, dạo mát
    (thông tục) sự phô bày, sự phô trương
    It's time to give your English an airing
    Bây giờ là lúc anh có thể trổ tài tiếng Anh của anh ra đây

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự phơi gió

    Kinh tế

    sự thông khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X