• /´ælə¸ba:stə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thạch cao mịn

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    alêbat thạch cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ivory , light , pale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X