-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) (từ lóng) phím đàn pianô; con súc sắc, quả bi-a
- black ivory
- (sử học) những người nô lệ da đen
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
bằng ngà, giống như ngà
Giải thích EN: Of, relating to, or resembling this material.
Giải thích VN: Thuộc, liên quan hoặc giống với ngà.
ngà
Giải thích EN: A hard white dentin that forms the tusks of elephants, walruses, and other large mammals and yellows with age; used for ornaments, art objects, and piano keys.
Giải thích VN: Đentin cứng màu trắng tạo nên răng nanh của voi, hải mã, và các loài thú lớn khác và bị lão hóa thành màu vàng; sử dụng cho trang trí, các tác phẩm nghệ thuật và các phím đàn piano.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ