• /'ælgə, 'ælgi/

    Thông dụng

    Xem alga

    (Thực vật) Tảo

    Môi trường

    Tảo
    Thực vật đơn giản không có rễ, phát triển tỉ lệ với lượng chất dinh dưỡng có sẵn trong vùng nước ngập nắng. Tảo có thể ảnh hưởng bất lợi đến chất lượng nước do làm giảm lượng oxi hòa tan trong nước. Tảo là thức ăn cho cá và động vật thủy sinh.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dulse , kelp , scum , seaweed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X