-
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
lớp chất bẩn
Giải thích EN: A similar excess layer of material on a solid, such as metal or cement.a similar excess layer of material on a solid, such as metal or cement.
Giải thích VN: Lớp vật liệu thừa trên bề mặt chất rắn, như kim loại hoặc xi măng.
váng
Giải thích EN: A general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic.a general term for foul or unwanted material that forms a film or layer on the surface of a liquid; it may be organic or inorganic. .
Giải thích VN: Thuật ngữ chung cho phế liệu tạo thành màng hoặc lớp trên bề mặt của chất lỏng; có thể là chất hữu cơ hoặc vô cơ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- algae , crust , dross , film , froth , residue , scruff , spume , waste , curs , dregs , lowest , mass , mob , proletariat , rabble , riffraff , rubbish * , scum of the earth , trash * , unwashed , vermin , dreg , lumpenproletariat , ragtag and bobtail , foam , froth.--v. despumate , recrement , refuse , slime , snake , trash
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ