• /ˈsiˌwid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rong biển; tảo biển

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rong biển

    Nguồn khác

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    tảo biển

    Nguồn khác

    • seaweed : National Weather Service

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X