• /'æmbjʊleit/

    Thông dụng

    đi dạo, dạo chơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    foot , pace , step , tread

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X