• /´æmi¸lɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dạng tinh bột
    amyloid degeneration
    (y học) sự thoái hoá dạng tinh bột

    Danh từ

    Thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột

    Chuyên ngành

    Y học

    dạng tinh bột (một loại glycoprotein giống như tinh bột trong các cơ quan nội tạng trong bệnh thoái hóa dạng tinh bột)

    Kinh tế

    thức ăn tinh bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X