• /di¸dʒenə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thoái hoá, sự suy đồi; tình trạng thoái hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thóai hóa

    Kỹ thuật chung

    sự suy biến
    sự thoái hóa
    sự thóai hóa
    suy thoái

    Kinh tế

    sự suy biến
    sự thóai hóa
    tình trạng thóai hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X