• (đổi hướng từ Anatomized)
    /ə´nætə¸maiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác anatomise

    Động từ

    Mổ xẻ, giải phẫu
    Phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X