• /əˈnɔɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị trái ý, khó chịu, bực mình
    to be very much annoyed at (about) something
    bực mình khó chịu về cái gì
    Bị quấy rầy, bị phiền hà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    bothered , irked , miffed , sore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X