• /¸æntikə´rouziv/

    Kỹ thuật chung

    chống gỉ
    anticorrosive coating
    lớp mạ chống gỉ
    anticorrosive coating
    lớp phủ chống gỉ
    anticorrosive treatment
    công tác chống gỉ

    Kinh tế

    chống ăn mòn

    Cơ - Điện tử

    (adj) chống ăn mòn, chống gỉ

    Địa chất

    chất chống gỉ, chất chống ăn mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X