• /´eipiəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà nuôi ong
    vườn nuôi ong

    Kỹ thuật chung

    chỗ nuôi ong

    Kinh tế

    nhà nuôi ong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beehive , hive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X