• /haiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổ ong, đõ ong
    Đám đông, bầy đàn lúc nhúc
    Vật hình tổ ong
    Chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt

    Ngoại động từ

    Đưa (ong) vào tổ
    Cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái
    Chứa, trữ (như) ong trữ mật trong tổ

    Nội động từ

    Vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)
    Sống đoàn kết với nhau (như) ong
    to hive off
    chia tổ (ong)
    Chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bọng ong
    chia đàn
    đàn ong
    nảy nở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X