• /ə´plenti/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dồi dào
    they had money aplenty
    họ có tiền dồi dào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X