• /ə¸pendi´saitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm ruột thừa

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm ruột thừa
    belminthic appendicitis
    viêm ruột thừa do giun
    concomitant appendicitis
    viêm ruột thừa đồng phát
    fulminating appendicitis
    viêm ruột thừa tối cấp
    lumbar appendicitis
    viêm ruột thừa vùng thắt lưng
    purulent appendicitis
    viêm ruột thừa mủ
    relapsing appendicitis
    viêm ruột thừa (mạn) tái phát
    stercoral appendicitis
    viêm ruột thừa tấc phân
    supparative appendicitis
    viêm ruột thừa nhiễm mũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X