• /´ækwi¸lain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chim ưng; giống chim ưng
    Khoằm
    aquiline nose
    mũi khoằm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X