• /´a:mə:d/

    Thông dụng

    Cách viết khác armored

    Tính từ

    Bọc sắt
    armoured car
    xe bọc sắt
    armoured train
    xe lửa bọc sắt
    armoured force
    lực lượng thiết giáp
    armoured concrete
    bê tông cốt sắt
    armoured cow
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được bọc thép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X