• Thông dụng

    Thành Ngữ

    armoured concrete
    bê tông cốt sắt

    Xem thêm armoured

    Toán & tin

    bê tông cót thép
    armoured concrete slab
    tấm bê tông cốt thép

    Xây dựng

    bê-tông cốt thép

    Kỹ thuật chung

    bê tông có cốt
    bê tông cốt thép
    armoured concrete floor
    sàn bê tông cốt thép
    armoured concrete slab
    tấm bê tông cốt thép

    Địa chất

    bê tông cốt sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X