-
Chuyên ngành
Xây dựng
bản, tấm
Giải thích EN: A broad, generally flat piece of material; specific uses include: a reinforced concrete floor that is supported at intervals on beams or columns, or laid directly on the ground surface.
Giải thích VN: Một miếng vật liệu mỏng, rộng; cách dùng riêng: một sàn bê tông cốt thép được chống từng quãng bằng các rầm hay cột, hay được đặt trực tiếp trên mặt đất.
panen
- channel slab
- panen hình chữ U
- hollow slab
- panen rỗng (xuyên lỗ)
- prefabricated slab
- panen đúc sẵn
- sandwich slab
- panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
- solid slab
- panen đặc
Kỹ thuật chung
phiến
- facing slab
- phiến lát
- lift-slab construction
- kỹ thuật nâng phiến
- marble slab
- phiến đá hoa cương
- natural stone slab
- phiến đá tự nhiên
- one-way slab
- phiến một chiều
- plasma slab
- phiến con điện tương
- slab band
- rầm phiến
- slab of stone
- phiến đá
- slab structure
- kiến trúc phân phiến
- stone slab facing
- mặt ốp bằng các phiến đá
- stone slab revetment
- mặt ốp bằng các phiến đá
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ