• /ə´roumə¸taiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho thơm, ướp chất thơm
    to aromatize the tea
    ướp trà


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    perfume

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X