• /´a:snik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Asen, thạch tín

    Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical)

    :'senik”l
    (hoá học) Asen
    arsenic acid
    axit asenic

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chất a-xen

    Y học

    có nguyên tố arsen

    Địa chất

    asen, thạch tín

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chemical , poison

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X