-
Thông dụng
Chuyên ngành
Y học
chất độc
- interphase poison
- chất độc giãn kỳ
- microbial poison
- chất độc vi khuẩn
- poison distribution
- phân bố chất độc
- vascular poison
- chất độc mạch máu
Kinh tế
chất độc
- cheese poison
- chất độc ở fomat
- poison-bearing
- có chất độc
- selective poison
- chất độc chọn lọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulteration , bacteria , bane , blight , cancer , contagion , contamination , corruption , germ , infection , malignancy , miasma , toxicant , toxin , toxoid , venin , venom , virus , canker , adulterant , adulterator , contaminator , impurity , pollutant , antigen , arsenic , belladonna , botulism , cyanide , hemlock , irritant , pestilence , pollution , ptomaine , salmonella , taint , toxicity , toxine , venenation , virulence
verb
- adulterate , corrupt , debase , defile , deprave , destroy , envenom , fester , harm , infect , injure , kill , make ill , murder , pervert , stain , subvert , taint , undermine , vitiate , warp , foul , pollute , canker , arsenic , bacteria , bane , botulin , botulism , cancer , contagion , contaminate , cyanide , debauch , evil , plague , salmonella , toxin , venom , virus
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ