• /ə'ʃɔ:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Trên bờ; vào bờ
    to step ashore
    bước lên bờ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trên bờ

    Kỹ thuật chung

    lên bờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adverb
    asea

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X