• /ə´graund/

    Thông dụng

    Phó từ & tính từ

    Mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)
    to be (run, go) aground
    mắc cạn

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bị mắc cạn (tàu)

    Kỹ thuật chung

    trên mặt đất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    afloat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X