• /´æspən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây dương lá rung

    Tính từ

    (thuộc) cây dương lá rung
    Rung, rung rinh
    to tremble like an aspen leaf
    run như cầy sấy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gỗ hoàn diệp liễu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X