• /'trembl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự run; cảm giác run, động tác run
    Sự rung động; tiếng rung
    to be all in (on, of) a tremble
    run như cầy sấy

    Nội động từ

    Run
    to tremble with fear
    sợ run
    to tremble with cold
    lạnh run lên
    Rung
    Rung sợ, lo sợ
    to tremble at the thought of...
    run sợ khi nghĩ đến...
    to tremble for someone
    lo sợ cho ai
    to tremble in the balance

    Xem balance

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phễu đổ bê tông

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be calm , calm , steady

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X