• /ei´stætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) phiếm định
    astatic galvanometer
    thiết bị đo điện phiếm định

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phi tĩnh

    Kỹ thuật chung

    không định hướng
    phiếm định
    astatic coils
    cuộn dây phiếm định
    astatic galvanometer
    điện kế phiếm định
    astatic gravimeter
    máy đo trọng lực phiếm định
    astatic magnetometer
    từ kế phiếm định
    astatic pair
    cặp (nam châm) phiếm định
    astatic system
    hệ (nam châm) phiếm định
    astatic system
    hệ thống phiếm định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X