• Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) dụng cụ đo điện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điện
    aperiodic galvanometer
    điện kế không chu kỳ
    aperiodic galvanometer
    điện kế không lắc
    aperiodic galvanometer
    điện kế vô định hướng
    astatic galvanometer
    điện kế phiếm định
    astatic galvanometer
    điện kế vô định hướng
    ballastic galvanometer
    điện kế đạn đạo
    ballastic galvanometer
    điện kế xung
    ballastic galvanometer
    điện kế xung kích
    ballistic galvanometer
    điện kế xung kích
    ballistic galvanometer
    điện thế xung kích
    d'Arsonval galvanometer
    điện kế chùm sáng
    d'Arsonval galvanometer
    điện kế d'Arsonval
    dead beat galvanometer
    điện kế không dao động
    differential galvanometer
    điện kế vi sai
    Einthoven galvanometer
    điện kế Einthoven
    galvanometer constant
    hằng số điện kế
    galvanometer galvanometer
    điện kế d'Arsonval
    galvanometer movement
    chuyển động điện kế
    galvanometer shunt
    mạch sun điện kế
    galvanometer shunt
    sun điện kế
    Helmholtz galvanometer
    điện kế Helmholtz
    integrating galvanometer
    dụng cụ đo điện
    light beam galvanometer
    điện kế dùng chùm sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế chùm ánh sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế d'Arsonval
    light-spot galvanometer
    điện kế gương
    light-spot galvanometer
    điện kế gương phản xạ
    light-spot galvanometer
    điện kế vệt sáng
    loop galvanometer
    điện kế vòng
    luminous pointer galvanometer
    điện kế gương
    luminous pointer galvanometer
    điện kế kim dạ quang
    luminous pointer galvanometer
    điện kế kim sáng
    mirror galvanometer
    điện kế (có) gương
    mirror galvanometer
    điện kế có gương
    mirror galvanometer
    điện kế gương
    mirror galvanometer
    điện kế gương phản xạ
    mirror galvanometer
    điện kế kim sáng
    mirror galvanometer
    điện kế phản xạ
    mirror galvanometer
    điện kế vệt sáng
    moving coil galvanometer
    điện kế có cuộn dây động
    moving magnet galvanometer
    điện kế kim quay
    moving magnet galvanometer
    điện kế nam châm quay
    moving-coil galvanometer
    điện kế cuộn dây động
    moving-coil galvanometer
    dụng cụ đo điện bằng sự di chuyển của cuộn dây
    needle galvanometer
    điện kế kim quay
    needle galvanometer
    điện kế nam châm quay
    null galvanometer
    điện kế chỉ không
    reflecting galvanometer
    điện kế gương
    reflecting galvanometer
    điện kế gương phản chiếu
    reflecting galvanometer
    điện kế phản xạ
    reflecting mirror galvanometer
    điện kế gương
    reflecting mirror galvanometer
    điện kế gương phản xạ
    reflecting mirror galvanometer
    điện kế vệt sáng
    sine galvanometer
    điện kế sin
    sine galvanometer
    máy đo điện từ
    string galvanometer
    điện kế dây
    string galvanometer
    dụng cụ đo điện có dây dẫn
    tangent galvanometer
    điện kế tang
    tangent galvanometer
    dụng cụ đo điện tangent
    torsion galvanometer
    điện kế dây xoắn
    torsion string galvanometer
    điện kế dây xoắn
    vibrating galvanometer
    điện kế rung
    vibrating galvanometer
    điện kế xoay chiều
    vibration galvanometer
    điện kế rung
    vibration galvanometer
    dụng cụ đo điện kiểu dao động
    điện kế

    Giải thích VN: Đồng hồ đo dòng điện và điện thế.

    aperiodic galvanometer
    điện kế không chu kỳ
    aperiodic galvanometer
    điện kế không lắc
    aperiodic galvanometer
    điện kế vô định hướng
    astatic galvanometer
    điện kế phiếm định
    astatic galvanometer
    điện kế vô định hướng
    ballastic galvanometer
    điện kế đạn đạo
    ballastic galvanometer
    điện kế xung
    ballastic galvanometer
    điện kế xung kích
    ballistic galvanometer
    điện kế xung kích
    d'Arsonval galvanometer
    điện kế chùm sáng
    d'Arsonval galvanometer
    điện kế d'Arsonval
    dead beat galvanometer
    điện kế không dao động
    differential galvanometer
    điện kế vi sai
    Einthoven galvanometer
    điện kế Einthoven
    galvanometer constant
    hằng số điện kế
    galvanometer galvanometer
    điện kế d'Arsonval
    galvanometer movement
    chuyển động điện kế
    galvanometer shunt
    mạch sun điện kế
    galvanometer shunt
    sun điện kế
    Helmholtz galvanometer
    điện kế Helmholtz
    light beam galvanometer
    điện kế dùng chùm sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế chùm ánh sáng
    light-beam galvanometer
    điện kế d'Arsonval
    light-spot galvanometer
    điện kế gương
    light-spot galvanometer
    điện kế gương phản xạ
    light-spot galvanometer
    điện kế vệt sáng
    loop galvanometer
    điện kế vòng
    luminous pointer galvanometer
    điện kế gương
    luminous pointer galvanometer
    điện kế kim dạ quang
    luminous pointer galvanometer
    điện kế kim sáng
    mirror galvanometer
    điện kế (có) gương
    mirror galvanometer
    điện kế có gương
    mirror galvanometer
    điện kế gương
    mirror galvanometer
    điện kế gương phản xạ
    mirror galvanometer
    điện kế kim sáng
    mirror galvanometer
    điện kế phản xạ
    mirror galvanometer
    điện kế vệt sáng
    moving coil galvanometer
    điện kế có cuộn dây động
    moving magnet galvanometer
    điện kế kim quay
    moving magnet galvanometer
    điện kế nam châm quay
    moving-coil galvanometer
    điện kế cuộn dây động
    needle galvanometer
    điện kế kim quay
    needle galvanometer
    điện kế nam châm quay
    null galvanometer
    điện kế chỉ không
    reflecting galvanometer
    điện kế gương
    reflecting galvanometer
    điện kế gương phản chiếu
    reflecting galvanometer
    điện kế phản xạ
    reflecting mirror galvanometer
    điện kế gương
    reflecting mirror galvanometer
    điện kế gương phản xạ
    reflecting mirror galvanometer
    điện kế vệt sáng
    sine galvanometer
    điện kế sin
    string galvanometer
    điện kế dây
    tangent galvanometer
    điện kế tang
    torsion galvanometer
    điện kế dây xoắn
    torsion string galvanometer
    điện kế dây xoắn
    vibrating galvanometer
    điện kế rung
    vibrating galvanometer
    điện kế xoay chiều
    vibration galvanometer
    điện kế rung

    Địa chất

    điện kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X