• /'æstrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sao; gồm những vì sao
    astral spirits
    những linh hồn ở trên những vì sao
    astral body
    thiên thể
    astral lamp
    đèn treo không sấp bóng xuống bàn (để mổ...)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thuộc (sao)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X