• /ə´θwɔ:t/

    Thông dụng

    Giới từ & phó từ

    Ngang qua, xiên xéo, từ bên này sang bên kia
    to throw a bridge athwart a river
    bắc cầu qua sông
    Trái với, chống với, chống lại
    to be athwart someone's plans
    chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cắt ngang
    nghiêng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    across , against , crosswise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X