• /´ætrə¸pi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) Atropin

    Chuyên ngành

    Y học

    atropìn
    atropine sulfate ophthalmic solution
    dung dịch atropin sunfat nhãn khoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X