• /ə'tentivli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chăm chú
    the crowd is listening attentively to the orator
    đám đông đang chăm chú nghe diễn giả nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X