• /ə´viditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng
    Sự tham lam
    to eat with avidity
    ăn tham lam, ăn ngấu nghiến

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ái lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X