-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alacrity , ambition , anticipation , ardor , avidity , earnestness , excitement , fervor , greediness , gusto , heartiness , hunger , impatience , impetuosity , intentness , keenness , longing , promptness , quickness , solicitude , thirst , vehemence , voracity , yearning , zeal , zest , zing * , devotion , empressement , enthusiasm , fervency , intensity , intentness ardor , readiness , urgency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ