-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avidity , close-fistedness , covetousness , cupidity , frugality , grabbiness , greediness , miserliness , niggardliness , parsimony , penny- pinching , penuriousness , rapacity , stinginess , thrift , acquisitiveness , avariciousness , graspingness , greed , rapaciousness , venality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ